Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
有喜 yǒu xǐ
ㄧㄡˇ ㄒㄧˇ
1
/1
有喜
yǒu xǐ
ㄧㄡˇ ㄒㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be expecting
(2) to be with child
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh khởi cảm hoài kỳ 2 - 病起感懷其二
(
Lê Thánh Tông
)
•
Chí tâm phát nguyện - 志心發願
(
Trần Thái Tông
)
•
Dữ tử Nghiễm đẳng sơ - 與子儼等疏
(
Đào Tiềm
)
•
Thượng tị nhật Từ ty lục lâm viên yến tập - 上巳日徐司錄林園宴集
(
Đỗ Phủ
)
•
Từ cửu thiếu doãn kiến quá - 徐九少尹見過
(
Đỗ Phủ
)
•
Tử Thần điện thoái trào khẩu hào - 紫宸殿退朝口號
(
Đỗ Phủ
)
•
Vi chi phú - 為之賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Xuân tình hoài cố viên hải đường kỳ 2 - 春晴懷故園海棠其二
(
Dương Vạn Lý
)
Bình luận
0